Characters remaining: 500/500
Translation

mưa rào

Academic
Friendly

Từ "mưa rào" trong tiếng Việt có nghĩamột cơn mưa lớn nhưng chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian ngắn, sau đó sẽ tạnh ngay. Đây hiện tượng thời tiết phổ biếnnhiều nơi, đặc biệt vào mùa .

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Mưa rào" thường dùng để chỉ những cơn mưa to, nhưng không kéo dài lâu. dụ, sau khi mưa rào, trời có thể lại nắng ngay.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, trời mưa rào bất chợt khiến mọi người phải trú mưa."
    • "Mưa rào làm cho cây cối xanh tươi hơn."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • " trời mưa rào, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi ngoại biết rằng sẽ tạnh sớm."
    • "Mưa rào mùa thường mang lại cảm giác dễ chịu làm dịu đi cái nóng oi ả."
Phân biệt các biến thể:
  • Mưa nhỏ: những cơn mưa nhẹ, không lớn như mưa rào.
  • Mưa phùn: loại mưa nhỏ, liên tục thường xuất hiện vào mùa đông.
  • Mưa lớn: cơn mưa kéo dài có thể gây ngập úng, khác với mưa rào.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Mưa: từ chung chỉ hiện tượng mưa.
  • Mưa to: Có thể dùng để chỉ mưa lớn nhưng không nhất thiết phải ngắn như mưa rào.
  • Mưa tầm tã: loại mưa lớn kéo dài liên tục.
Từ gần giống:
  • Mưa dông: Thường đi kèm với gió mạnh sấm sét, có thể kéo dài hơn mưa rào.
  • Mưa bão: cơn mưa rất lớn, có thể gây nguy hiểm kéo dài nhiều giờ.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "mưa rào," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường gợi lên hình ảnh của những cơn mưa mùa bất chợt, có thể mang lại niềm vui hoặc sự bất tiện cho người dân.

  1. Mưa to một hồi rồi tạnh.

Comments and discussion on the word "mưa rào"